TT |
Họ tên |
Lớp |
Giải |
Môn |
1 |
Trần Lan Phương |
9A1 |
Nhì |
Lịch sử |
2 |
Trần Mỹ Khuê |
9A7 |
Ba |
Lịch sử |
3 |
Nguyễn Chi Mai |
9A10 |
Ba |
Tiếng Nhật |
4 |
Đinh Khắc Duy |
9A11 |
Ba |
Tiếng Nhật |
5 |
Vũ Việt Vương |
9A11 |
Ba |
Tiếng Nhật |
6 |
Nguyễn Tôn Như |
9A11 |
Khuyến khích |
Tiếng Nhật |
7 |
Đoàn Tiến Dũng |
9A8 |
Ba |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Vũ Phúc Khang |
9A9 |
Ba |
Hoá học |
9 |
Nguyễn Vũ Phúc Khang |
9A9 |
Khuyến khích |
Khoa học |
10 |
Nguyễn Vũ Hoàng Hải |
9A9 |
Khuyến khích |
Khoa học |
11 |
Trần Tuấn Anh |
9A10 |
Khuyến khích |
Khoa học |